Mô Hình 7S McKinsey và Nghệ Thuật Quản Lý Doanh Nghiệp Hiện Đại
Mô hình 7S McKinsey là một trong những công cụ phổ biến và mạnh mẽ nhất để đánh giá và tối ưu hóa tổ chức doanh nghiệp.
Mục lục
Mô hình 7S McKinsey, có lẽ, không còn xa lạ đối với những người làm trong lĩnh vực quản lý kinh doanh và phát triển tổ chức. Đây là một trong những công cụ phổ biến và mạnh mẽ nhất để đánh giá và tối ưu hóa tổ chức doanh nghiệp. Tuy nhiên, bạn có thể đặt ra câu hỏi, "Mô hình này là gì? Tại sao nó lại quan trọng và tại sao tôi nên quan tâm?". Để tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này, hãy cùng chúng tôi khám phá Mô hình 7S McKinsey và cách nó có thể thúc đẩy sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Mô hình 7S McKinsey không chỉ đơn giản là một công cụ quản lý, mà còn là một triết lý về cách xem xét và cải thiện tổ chức. Nó đã giúp nhiều công ty lớn và tổ chức khắp thế giới hiểu rõ bản chất của mình, điều này là một bước quan trọng trong việc đảm bảo sự phù hợp với thị trường và cải thiện hiệu suất làm việc. Hãy cùng nhau khám phá Mô hình 7S McKinsey, từ lịch sử hình thành đến ứng dụng thực tế và những lợi ích mà nó mang lại cho doanh nghiệp.
Lịch sử ra đời mô hình 7S McKinsey
Công ty McKinsey & Company, một trong những công ty tư vấn chiến lược hàng đầu trên thế giới, được thành lập bởi James O. McKinsey vào năm 1926. James McKinsey, người có nền tảng vững chắc trong lĩnh vực kế toán và tài chính, đã thực hiện những công trình đầu tiên về quản lý chi phí và hiệu suất trong các tổ chức. Việc này đã đánh dấu bước ngoặt trong ngành tư vấn và kế toán.
Mô hình 7S McKinsey đã được phát triển bởi nhóm tư vấn tại McKinsey & Company trong những năm 1980. Ý tưởng ban đầu xuất phát từ việc họ quan sát rằng nhiều dự án tư vấn dự kiến sẽ thất bại do việc thiết lập chiến lược cơ bản của tổ chức không hợp với tình hình và ngữ cảnh cụ thể.
Chính sự nhận thức về việc quản lý không chỉ dựa vào chiến lược (Strategy), mà còn phải tập trung vào nhiều khía cạnh khác của tổ chức, như cấu trúc (Structure), hệ thống (Systems), văn hóa (Shared Values), kiến thức (Skills), phong cách lãnh đạo (Style), và tương tác (Staff) đã thúc đẩy sự ra đời của Mô hình 7S.
Mô hình này được công bố trong cuốn sách "In Search of Excellence" của những chuyên gia tư vấn hàng đầu Tom Peters và Robert H. Waterman Jr. Nó đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để đánh giá và cải thiện tổ chức, và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý kinh doanh.
Các yếu tố trong Mô hình 7S
Mô hình 7S McKinsey giả định rằng mỗi yếu tố ảnh hưởng đến tất cả các yếu tố khác và cần phải hoạt động cùng nhau để đảm bảo sự thống nhất trong tổ chức. Mối quan hệ giữa các yếu tố này thường được thể hiện dưới dạng biểu đồ vòng tròn hoặc hình vuông, cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa chúng.
1. Strategy (Chiến lược): Đây là phần cốt lõi của tổ chức, xác định mục tiêu, hướng dẫn, và phạm vi hoạt động. Chiến lược sẽ định hình con đường phát triển của tổ chức trong tương lai.
2. Structure (Cấu trúc): Cấu trúc xác định cách mà tổ chức được tổ chức và quản lý. Nó đặt ra câu hỏi về cách các phòng ban và bộ phận tương tác và tổ chức ra làm thế nào.
3. Systems (Hệ thống): Hệ thống bao gồm các quy trình, quy tắc, và quyền lực trong tổ chức. Nó bao gồm cách mà công việc được thực hiện và kiểm soát, bao gồm cả hệ thống thông tin và quy trình làm việc.
4. Shared Values (Giá trị chung): Đây là tâm hồn của tổ chức và tạo nên nền văn hóa của tổ chức. Giá trị chung là những nguyên tắc và niềm tin cơ bản mà mọi người trong tổ chức thống nhất theo.
5. Skills (Kỹ năng): Kỹ năng đặc thù và năng lực của cá nhân trong tổ chức. Kỹ năng bao gồm kiến thức chuyên môn và kỹ năng cá nhân.
6. Style (Phong cách lãnh đạo): Đây liên quan đến cách lãnh đạo và quản lý được thực hiện trong tổ chức. Phong cách lãnh đạo ảnh hưởng đến cách mọi người làm việc và tương tác với nhau.
7. Staff (Nhân sự): Đây là nguồn nhân lực của tổ chức, bao gồm cả lãnh đạo và nhân viên. Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chiến lược và đảm bảo rằng tất cả các yếu tố khác đều hoạt động cùng một hướng.
Ưu điểm và hạn chế của Mô hình 7S McKinsey
Ưu điểm
1. Toàn diện và đa chiều: Mô hình 7S bao gồm 7 yếu tố quan trọng, giúp nhận diện và đánh giá tổng thể tổ chức một cách toàn diện, từ chiến lược đến cơ cấu tổ chức và nền văn hóa.
2. Dễ sử dụng: Mô hình 7S được trình bày dễ hiểu và dễ áp dụng. Các yếu tố (Strategy, Structure, Systems, Shared Values, Skills, Style, Staff) dễ dàng nhớ và áp dụng vào thực tế.
3. Tập trung vào yếu tố mềm: Không chỉ tập trung vào các khía cạnh cơ cấu tổ chức (như cách tiếp cận truyền thống), mô hình 7S chú trọng đến các yếu tố mềm như giá trị chung, kỹ năng của nhân viên và phong cách lãnh đạo, đóng góp vào việc xây dựng nền văn hóa tổ chức mạnh mẽ.
Hạn chế
1. Tính tương đối: Mô hình 7S có thể cần điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Các yếu tố và mối quan hệ giữa chúng có thể thay đổi theo thời gian và ngữ cảnh.
2. Khó khăn trong việc đo lường: Mô hình 7S là một công cụ phân tích tổ chức mà khá khó để đo lường một cách cụ thể và định lượng. Việc đánh giá mức độ phù hợp của mỗi yếu tố có thể đòi hỏi sự đánh giá chủ quan và các phương pháp đo lường phức tạp.
3. Cần sự hiểu biết chuyên sâu: Để áp dụng Mô hình 7S một cách hiệu quả, người thực hiện cần có sự hiểu biết sâu rộng về tổ chức và phân tích chi tiết từng yếu tố. Điều này đòi hỏi sự đào tạo và kinh nghiệm.
4. đưa ra giải pháp cụ thể: Mô hình 7S là một công cụ đánh giá và phân tích, không đưa ra giải pháp cụ thể. Sau khi xác định các vấn đề, bạn sẽ cần phải tạo ra các kế hoạch hành động cụ thể để cải thiện tổ chức.
Mặc dù có những hạn chế, Mô hình 7S McKinsey vẫn là một công cụ hữu ích để đánh giá tổ chức và xác định các điểm mạnh và yếu. Nó cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp tổ chức cải thiện và điều chỉnh theo hướng tốt hơn.
Ví dụ: Volkswagen (VW) đã áp dụng mô hình 7S
Sau vụ bê bối gian lận khí thải lớn vào năm 2015, Volkswagen (VW) đã đối mặt với áp lực lớn đối với hình ảnh và uy tín của họ. Cuộc bê bối này đã phơi bày việc VW sử dụng phần mềm để gian lận trong việc kiểm tra khí thải trên các xe của họ, điều này đã gây ra sự phẫn nộ của cả khách hàng và cơ quan quản lý.
VW đã thực hiện một quá trình cải tổ toàn diện và tái thiết cơ cấu tổ chức của họ. Họ đã áp dụng Mô hình 7S McKinsey để thay đổi môi trường nội bộ và giá trị cốt lõi của tổ chức. Dưới đây là một số điểm cụ thể về quá trình cải tổ của VW:
- Shared Values (Giá trị chung): VW đã thực hiện một cuộc cách mạng về giá trị cốt lõi của họ. Họ tập trung vào tính minh bạch, trung thực và đạo đức trong mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh.
- Skills (Kỹ năng): Công ty đã thúc đẩy đào tạo và phát triển kỹ năng của nhân viên về việc thực hiện công việc với tính minh bạch và đạo đức. Họ cũng tập trung vào phát triển các kỹ năng quản lý và quản lý rủi ro.
- Style (Phong cách): Phong cách lãnh đạo tại VW đã thay đổi đáng kể. Lãnh đạo công ty đã thúc đẩy tính minh bạch và tinh thần đạo đức trong quá trình ra quyết định và quản lý tổ chức.
- Staff (Nhân viên): Tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy tính minh bạch và đạo đức đã giúp thu hút và duy trì nhân viên tài năng.
Kết quả của quá trình này là VW đã cải thiện hình ảnh và uy tín của họ sau vụ bê bối gian lận khí thải. Họ đã trở thành một ví dụ về cách tổ chức có thể thích nghi và tái thiết sau khi gặp khó khăn nghiêm trọng bằng cách áp dụng Mô hình 7S McKinsey để đảm bảo tính minh bạch, đạo đức và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của họ.
4 bước áp dụng triển khai mô hình 7S McKinsey
Mô hình 7S McKinsey giúp tổ chức dễ dàng định hình lại chiến lược và quản lý tổ chức, từ việc tạo ra một tập trung công việc mới đến việc thay đổi nền văn hóa tổ chức. Điều quan trọng là thực hiện từng bước một một cách cân nhắc để đảm bảo rằng sự thay đổi được thực hiện một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
1. Xác định các yếu tố hiện tại
Bắt đầu bằng việc xác định cụ thể các yếu tố trong Mô hình 7S đang tồn tại trong tổ chức của bạn. Điều này bao gồm việc thu thập thông tin về chiến lược hiện tại, cấu trúc tổ chức, hệ thống, giá trị chung, kỹ năng của nhân viên, phong cách lãnh đạo và tình trạng nhân sự.
2. Đánh giá mức độ phù hợp của các yếu tố
Đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của mỗi yếu tố theo hiện tại. Cân nhắc xem liệu chiến lược hiện tại có còn phù hợp với môi trường kinh doanh hay không, liệu cấu trúc tổ chức có đáp ứng được yêu cầu công việc, hay phong cách lãnh đạo có phù hợp với nền văn hóa tổ chức.
3. Xác định các lĩnh vực cần cải thiện
Dựa trên đánh giá, xác định các lĩnh vực có sự không phù hợp hoặc cần cải thiện. Chú ý đến các yếu tố mà bạn cho rằng có thể thúc đẩy sự thay đổi hoặc cải thiện hiệu suất tổ chức.
4. Lập kế hoạch hành động
Đặt ra một kế hoạch hành động cụ thể để điều chỉnh hoặc cải thiện các yếu tố cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc thiết lập mục tiêu và kế hoạch cải tiến cho mỗi yếu tố, xác định nguồn lực cần thiết, và phân công nhiệm vụ cho nhóm làm việc.
Nền tảng làm việc số hợp nhất: Ứng dụng doanh nghiệp nào cũng cần
Nền tảng làm việc số hợp nhất đại diện cho một hệ thống quản lý đồng nhất, nơi mà các công cụ, ứng dụng và quy trình kinh doanh được tích hợp thành một môi trường làm việc hiệu quả và linh hoạt. Đây là không gian cho tất cả thành viên trong tổ chức tương tác, chia sẻ thông tin, cộng tác và quản lý dự án một cách mạch lạc và hiệu quả.
Mô hình này thường bao gồm nhiều công cụ quan trọng như hội thoại trực tiếp, chia sẻ tài liệu, quản lý dự án, lên lịch làm việc và nhiều tính năng khác. Điều này tạo ra một môi trường làm việc tích hợp và tối ưu hóa quy trình công việc. Kết quả là, nó thúc đẩy sự đồng thuận giữa các thành viên tổ chức, tăng cường hiệu suất làm việc và cải thiện khả năng quản lý tổ chức.
Lark Suite, một ví dụ xuất sắc về nền tảng làm việc số hợp nhất, không chỉ là một ứng dụng đa năng cho doanh nghiệp mà còn là một hệ thống quản lý toàn diện và tối ưu hóa hoạt động tổ chức. Lark Suite cung cấp một loạt các ứng dụng và công cụ quan trọng, từ giao tiếp thông qua tin nhắn và email đến quản lý dự án, lên lịch làm việc, chia sẻ tài liệu và nhiều tính năng khác. Điều này giúp tổ chức quản lý mọi khía cạnh của công việc từ một nền tảng duy nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và tối ưu hóa. Lark Suite bao gồm các ứng dụng nổi bật sau:
-
Lark Messenger: Ứng dụng tin nhắn dựa trên văn bản, hình ảnh và âm thanh, cho phép giao tiếp nội bộ trong tổ chức.
-
Lark Email: Ứng dụng email tích hợp, giúp quản lý email và lịch trình từ cùng một nền tảng.
-
Lark Calendar: Tạo và quản lý lịch làm việc, đặt cuộc họp và xem thời gian biểu của đồng nghiệp.
-
Lark Base: Hỗ trợ quản lý dự án bằng cách tạo các danh sách công việc, theo dõi tiến độ và tạo nhiệm vụ cho thành viên.
-
Lark Docs: Ứng dụng văn bản và xử lý tài liệu giúp tạo, chỉnh sửa và chia sẻ tài liệu trực tuyến.
-
Lark Meeting: Hỗ trợ cuộc họp trực tuyến với tính năng chia sẻ màn hình và quản lý cuộc họp.
Các ứng dụng này được tích hợp chặt chẽ với nhau, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao hiệu suất và cải thiện giao tiếp nội bộ.
Lark Suite là một giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động. Để trải nghiệm Lark Suite, vui lòng đăng ký tại form bên dưới. Đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để hướng dẫn cài đặt và sử dụng ứng dụng này.