I. Giới thiệu
Hàm ERROR.TYPE trả về một số tương ứng với giá trị lỗi hoặc # N / A nếu không tìm thấy lỗi. ERROR.TYPE có thể được sử dụng với IF để kiểm tra các giá trị lỗi và một chuỗi văn bản sẽ được trả về thay vì giá trị lỗi.
II. Về chức năng
-
Công thức : = ERROR.TYPE (reference)
-
Thông số :
-
Lưu ý : Như với hàm TYPE, mỗi giá trị lỗi tương ứng với một số nhận dạng.
-
# NULL! tương ứng với 1
-
# DIV / 0! tương ứng với 2
-
# GIÁ TRỊ! tương ứng với 3
-
# REF! tương ứng với 4
-
# TÊN? tương ứng với 5
-
# NUM! tương ứng với 6
-
# N / A tương ứng với 7
-
# GETTING _ DATA tương ứng với 8
-
Ví dụ :
III. Các bước
Sử dụng hàm ERROR.TYPE
-
Chọn một ô và nhấp vào Công thức trên thanh công cụ, sau đó chọn Thông tin > ERROR.TYPE . Bạn cũng có thể nhập trực tiếp = ERROR.TYPE trong một ô.
-
Nhập các tham số vào ô: Ví dụ: = ERROR.TYPE (C5).
-
Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Trong ví dụ này, kết quả của 2 cho biết lỗi # DIV / 0! (mẫu số = 0).
-
Kéo biểu + biểu tượng ở góc dưới bên phải của ô để áp dụng công thức cho nhiều ô hơn nếu cần.
Xóa hàm ERROR.TYPE
Chọn ô có chức năng ERROR.TYPE và nhấn Xoá.